Có 1 kết quả:
洗冤 xǐ yuān ㄒㄧˇ ㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to wash out a grievance
(2) fig. to right a wrong
(3) to redress an injustice
(2) fig. to right a wrong
(3) to redress an injustice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0