Có 1 kết quả:

洗冤 xǐ yuān ㄒㄧˇ ㄩㄢ

1/1

xǐ yuān ㄒㄧˇ ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to wash out a grievance
(2) fig. to right a wrong
(3) to redress an injustice

Bình luận 0